9mm Luger
Quốc gia chế tạo | Đức |
---|---|
Đường kính đạn | 9,03 mm (0,356 in) |
Đường kính vành | 9,96 mm (0,392 in) |
Sử dụng trong | Chiến tranh thế giới thứ nhất cùng nhiều cuộc xung đột khác |
Primer type | Berdan or Boxer small pistol |
Đường kính dưới | 9,93 mm (0,391 in) |
Giai đoạn sản xuất | 1902 – Nay |
Kiểu vỏ đạn | Không vai, hình trụ, có rãnh móc vỏ đạn |
Đường kính cổ | 9,65 mm (0,380 in) |
Quốc gia sử dụng | NATO và những nước khác |
Chiều dài tổng thể | 29,69 mm (1,169 in) |
Biến thể | |
Độ dày vành | 0,90 mm (0,035 in) |
Chiều dài vỏ đạn | 19,15 mm (0,754 in) |
Nhà thiết kế | Georg Luger |
Áp lực tối đa | 235,00 MPa (34.084 psi) |
Năm thiết kế | 1901 |
Case capacity | 0.862 cm³ (13 gr H2O) |
Parent case | 9.00×19mm Parabellum |
Kiểu đạn | Súng ngắn |